Thực đơn
Tầng Homer Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tầng Homer. |
Đại Tân sinh (Cenozoi) (hiện nay-66.0 Ma) |
| ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại Trung sinh (Mesozoi) (66.0-252.17 Ma) |
| ||||||||||||
Đại Cổ sinh (Paleozoi) (252.17-541.0 Ma) |
| ||||||||||||
Thời kỳ Tiền Cambri (541.0 Ma-4.567 Ga) |
| ||||||||||||
Ka = nghìn năm trước. Ma= triệu năm trước. Ga = tỉ năm trước. Nguồn: (2015/01). Ủy ban Quốc tế về Địa tầng học. Cập nhật 13/06/2015. Divisions of Geologic Time—Major Chronostratigraphic and Geochronologic Units USGS Cập nhật 10/03/2013. |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Tầng Homer Liên kết ngoàiLiên quan
Tầng Tầng lớp Itaewon Tầng đối lưu Tầng Apt Tầng Champagne Tầng Anisia Tầng Carnia Tầng Noria Tầng Ladinia Tầng SantonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tầng Homer http://pubs.usgs.gov/fs/2007/3015/fs2007-3015.pdf //doi.org/10.1017%2FCBO9780511536045 http://www.stratigraphy.org/ICSchart/ChronostratCh... http://www.stratigraphy.org/index.php/ics-chart-ti... https://stratigraphy.org/gssps/ https://stratigraphy.org/gssps/files/sheinwoodian-... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Homeri...